Có 1 kết quả:

腺癌 xiàn ái ㄒㄧㄢˋ ㄚㄧˊ

1/1

xiàn ái ㄒㄧㄢˋ ㄚㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Adenocarcinoma